Tham khảo Music_(bài_hát_của_Madonna)

  1. Music (US CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9 16826-2. 
  2. Music (US Cassette single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9 16826-4. 
  3. Music (US 2 x 12-inch vinyl single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9 44909-0. 
  4. Music (US DVD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 38526-2. 
  5. Music (European DVD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 7599 38526-2. 
  6. Music (European Maxi-CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9362 44898 2. 
  7. Music (European 12-inch vinyl single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. W 0537 T2. 
  8. Music (European 12-inch picture disc vinyl liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. W537TX1. 
  9. Music (UK 12-inch vinyl liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. W 0537 T1. 
  10. Music (UK CD single 1 liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9362 44896 2. 
  11. Music (UK CD single 1 liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. W5372CD2. 
  12. Music (UK Cassette single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 5439 16838 4. 
  13. Music (German CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 5439 16838 2. 
  14. Music (Australian CD single 1 liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9362-44925-2. 
  15. Music (Australian CD single 2 liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9362-44926-2. 
  16. Music (Japanese CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. WPCR-10901. 
  17. Music (Japanese Maxi-CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. WPCR-10902. 
  18. Music (Canadian Maxi-CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. CD 44909. 
  19. Music (US Maxi-CD single liner notes). Madonna. Maverick Records. 2000. 9 44909-2. 
  20. "Australian-charts.com – Madonna – Music". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  21. "Austriancharts.at – Madonna – Music" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  22. "Ultratop.be – Madonna – Music" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  23. "Ultratop.be – Madonna – Music" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  24. “Top Singles - Volume 71, No. 19, September 11, 2000”. RPM. RPM Library Archives. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  25. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  26. 1 2 3 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  27. "Madonna: Music" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  28. "Lescharts.com – Madonna – Music" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  29. “Madonna - Music” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  30. 1 2 “Top National Sellers” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  31. "The Irish Charts – Search Results – Music". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  32. "Nederlandse Top 40 – week 36, 2000" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  33. "Dutchcharts.nl – Madonna – Music" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  34. "Charts.nz – Madonna – Music". Top 40 Singles. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  35. "Norwegiancharts.com – Madonna – Music". VG-lista. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  36. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  37. "Swedishcharts.com – Madonna – Music". Singles Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  38. "Swisscharts.com – Madonna – Music". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  39. "Madonna: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  40. "Madonna Chart History (Hot 100)". Billboard.
  41. "Madonna Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  42. "Madonna Chart History (Dance Club Songs)". Billboard.
  43. "Madonna Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  44. "Madonna Chart History (Rhythmic)". Billboard.
  45. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2000”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  46. “Jaaroverzichten 2000”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  47. “Rapports Annuels 2000”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  48. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015. 
  49. “Eurochart Hot 100 Singles 2000” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  50. “Hits 2000 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  51. “Classement Singles - année 2000” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  52. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “I singoli più venduti del 2000” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  54. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanese). j-wave. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  55. “Jaarlijsten 2000” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  56. “Jaaroverzichten 2000” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  57. “Top Selling Singles of 2000”. RIANZ. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  58. “Topp 20 Single Sommer 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  59. “Topp 20 Single Høst 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  60. “Årslista Singlar – År 2000” (bằng tiếng Thụy Điển). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  61. “Swiss Year-End Charts 2000”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  62. “Yearly Best Selling Singles - 2000” (PDF). British Phonographic Industry. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010. 
  63. 1 2 “2000: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017. 
  64. “Billboard Charts – Decade-end Singles – Dance/Club Play Songs”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2010. 
  65. “ARIA Charts – Accreditations – 2000 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  66. “France single certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc.  Chọn Madonna và nhấn OK
  67. “Gold-/Platin-Datenbank (Madonna; 'Music')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie
  68. “Guld- och Platinacertifikat − År 2000” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. 
  69. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Madonna; 'Music')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. 
  70. “Britain single certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Music vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  71. “Madonna’s Official Number One Singles' Sales Revealed!”. Official Charts Company. 7 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2014. 
  72. “American single certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  73. Trust, Gary (29 tháng 8 năm 2009). “Ask Billboard: Battle of the Divas, Round 3”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2015. 
  74. “Brasil single certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  75. “Britain video certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn videos trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập Music vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  76. “American video certifications – Madonna – Music” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Video Longform rồi nhấn Search

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Music_(bài_hát_của_Madonna) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2000 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2000 http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119.... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-...